Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tiệc tùng

Academic
Friendly

Từ "tiệc tùng" trong tiếng Việt có nghĩanhững buổi tiệc hay sự kiện tổ chức, thường liên quan đến việc ăn uống, vui chơi, gặp gỡ bạn hoặc người thân. "Tiệc tùng" thường được sử dụng để chỉ các buổi lễ, sự kiện lớn hoặc quy mô, cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi được sử dụng để chỉ sự lãng phí, tốn kém.

Định nghĩa:
  • Tiệc: sự kiện tổ chức, thường đồ ăn, đồ uống có thể các hoạt động giải trí. dụ: tiệc sinh nhật, tiệc cưới.
  • Tùng: Ở đây có nghĩa là "nhiều", "nhiều lần".
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Hôm nay mình sẽ đi dự tiệc tùng cùng bạn , rất vui!"
    • "Gia đình tôi tổ chức tiệc tùng để mừng sinh nhật ."
  2. Sử dụng châm biếm:

    • "Tiệc tùng mãi tốn kém lắm, chúng ta nên tiết kiệm hơn."
    • "Mỗi lần gặp nhau, họ chỉ biết tiệc tùng không quan tâm đến việc học."
Các biến thể từ gần giống:
  • Tiệc: Có thể được sử dụng riêng lẻ để chỉ một sự kiện cụ thể không cần đến "tùng". dụ: "tiệc cưới", "tiệc sinh nhật".
  • Tùng: Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể không được sử dụng độc lập thường đi với các từ khác như "tùng bay" (có nghĩanhiều, chẳng hạn như "tùng bay hoa ").
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Lễ hội: Một sự kiện lớn tổ chức, thường nhiều hoạt động vui chơi.
  • Buổi họp mặt: Thường nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết phảiăn uống.
  • Tiệc tùng: Có thể được xem như một từ đồng nghĩa với "lễ hội" trong một số ngữ cảnh vui vẻ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói hoặc văn viết trang trọng, bạn có thể sử dụng "tiệc tùng" để chỉ sự lãng phí một cách tinh tế.
  1. Tiệc nói chung (thường dùng với ý chê trách): Tiệc tùng mãi tốn kém lắm.

Comments and discussion on the word "tiệc tùng"